第一篇:10月21日到10月25日单词范文
“想入非非”记单词
2010年10月21日(第四十六天)
1.hard
2.harden
3.hardly
4.hardship
5.harm
6.harmony
7.harsh
8.haste
9.hatred
10.hazard
11.heal
12.health
13.healthy
14.heavy
15.heir
16.help
17.hesitate
18.highlight
19.food court 美食街
20.functional food 保健品
2010年10月22日(第四十七天)
1.hinder
2.hint
3.hire
4.historic
5.hold
6.hollow
7.hook
8.hope
9.hopeful
10.hopeless
11.horrible
12.hostile
13.humble
14.hunt
15.identical
16.identify
17.ignorance
18.ignorant
19.hair extension 接发
20.halter top/ spaghetti strap top 吊带衫
2010年10月23日(第四十八天)
1.ignore
2.illegal
3.illness
4.illustrate
5.image
6.imaginary
7.imagination
8.imagine
9.imitate
10.immediate
11.immense
12.impact
13.impatient
14.implement
15.implicit
16.imply
17.important
18.impose
19.Hollywood blockbuster 好莱坞大片
20.ice-cream cone 蛋卷冰激凌
1.impress
2.impression
3.impressive
4.improve
5.improvement
6.incline
7.include
8.increase
9.incredible
10.independence
11.independent
12.indicate
13.indication
14.indifferent
15.indirect
16.indispensable
17.individual
18.indoor
19.jigsaw 智力拼图游戏,如“七巧板”
20.jug beer 扎啤,生啤 2010年10月24日(第四十九天)
2010年10月25日(第五十天)
1.induce
2.indulge
3.inevitable
4.infect
5.infer
6.inference
7.inferior
8.inflation
9.influence
10.influential
11.inform
12.inhabitant
13.inherent
14.inherit
15.initial
16.initiative
17.injection
18.injure
19.killer figure 魔鬼身材
20.kimchi韩国泡菜
第二篇:10月11日到10月15日单词
“想入非非”记单词
2010年10月11日(第三十六天)
1.exercise
2.exert
3.exhaust
4.exhibit
5.exist
6.existence
7.exit
8.expand
9.expect
10.expectation
11.expense
12.experience
13.experimental
14.expert
15.expire
16.explain
17.explanation
18.explode
19.bubble tea/pearl tea 珍珠奶茶
20.carpool 拼车
2010年10月12日(第三十七天)
1.exploit
2.explore
3.explosion
4.explosive
5.export
6.expose
7.exposure
8.express
9.expression
10.exquisite
11.extend
12.extensive
13.extent
14.exterior
15.external
16.extinguish
17.extra
18.extraordinary
19.cinemads 片前广告(cinema+ads)
20.clearance sale 清仓大甩卖
2010年10月13日(第三十八天)
1.extreme
2.extremely
3.face
4.facilitate
5.facility
6.factor
7.faculty
8.fade
9.failure
10.faint
11.faith
12.fake
13.fall
14.false
15.fame
16.famine
17.fancy
18.fantastic
19.collection(时装)发布会
20.cost performance 性价比
2010年10月14日(第三十九天)
1.fantasy
2.fare
3.farewell
4.fascinating
5.fasten
6.fatal
7.favor
8.favorable
9.favorite
10.fear
11.feasible
12.feature
13.feed
14.feedback
15.female
16.fertile
17.fertilizer
18.fierce
19.couples dress 情侣装
20.depart dyeing 挑染
2010年10月15日(第四十天)
1.file
2.fill
3.finance
4.financial
5.find
6.fire
7.fit
8.flame
9.flash
10.flat
11.flatter
12.flavor
13.flee
14.float
15.flood
16.flourish
17.fluctuate
18.fluent
19.disposable wooden chopsticks一次性筷子
20.do it yourself T-shirt 文化衫
第三篇:9月16日到9月20日单词
“想入非非”记单词
2010年9月16日(第十一天)
1.bid
2.bind
3.biography
4.bite
5.bitter
6.blame
7.blank
8.bleed
9.blend
10.bless
11.blind
12.block
13.bloom
14.blow
15.board
16.boast
17.bold
18.bond
19.graffiti 涂鸦
20.green-collar worker 绿领(环境工作者)
2010年9月17日(第十二天)
1.boom
2.boost
3.border
4.boring
5.bounce
6.bound
7.boundary
8.bow
9.brand
10.break
11.breathe
12.breed
13.breeze
14.brief
15.briefcase
16.brilliant
17.bring
18.brush
19.kuso 恶搞
20.lady-killer 帅男
2010年9月18日(第十三天)
1.budget
2.bug
3.build
4.bulk
5.bunch
6.bundle
7.burden
8.bureau
9.burst
10.cable
11.calculate
12.calm
13.campaign
14.cancel
15.candidate
16.capable
17.capacity
18.capital
19.groupie 追星族
20.grup 装嫩族
2010年9月19日(第十四天)
1.caption
2.captive
3.capture
4.career
5.careful
6.carpenter
7.carry
8.cash
9.cast
10.casual
11.catalogue
12.cautious
13.cease
14.celebrate
15.cellar
16.centigrade
17.central
18.certain
19.hot topic queen 话题女王
20.interview expert 面霸
2010年9月20日(第十五天)
1.certificate
2.chain
3.characteristic
4.characterize
5.charge
6.charity
7.charm
8.chart
9.chase
10.check
11.cheer
12.chew
13.chill
14.choke
15.chop
16.circle
17.circular
18.circulate
19.kept man 小白脸,吃软饭的人
20.kipper/parasite single/neet 啃老族
第四篇:从ABC到越南语会话单词汇总
越南语会话
第二部分
实用会话
8、问候
9、介绍
10、询问家庭情况
11、时间
12、旅行
13、打电话
14、在邮局
15、在银行
16、学习
17、购物
18、饮食
19、在医院 20、气候和自然灾害
21、体育运动
22、服务
23、休闲
24、文艺
第8课 Chào hỏi 问候 生词:
chào hỏi 问候
Hải 海(人名)
gặp 遇见
ông 祖父、外祖父,翁,先生 bà 祖母、外祖母,老太婆,女士Mai 梅(人名)chào 见面寒暄或分手问候语
cháu 侄,孙,晚辈自称 có… không? 吗?
khỏe 健康 cảm(cám)ơn 谢谢
vẫn 仍然
còn 还,还有,尚
bình thường平常,普通,正常 tôi 我cũng 也,都,亦 Hạnh 杏(人名)
thầy giáo 男教师
cô giáo 女教师
thầy 老师,师傅,父亲,主人 em 弟、妹,对兄姐辈或对丈夫的自称 ạ 语气词,尊重、亲切
Trung 忠(人名)
hai 二 người 人
bạn 朋友 Việt 越(人名)
Quân 军(人名)nhau 相互
lâu 久
lắm 很
không 没有,零,空 dạo này近来
cậu 舅,年轻人之间昵称 tàm tạm 暂且,将就
vậy 这样 mọi 全部,一切
việc 工作,事情
thế nào 怎样
mấy hôm nay 这几天
mình 身体,自己,亲密朋友间自称 hơi 气、气体,有点儿 mệt 疲倦,微恙
nên 应该,所以,成为 giữ gìn 维护,保护,保养
sức khỏe 健康 đấy 那边,语气词:呀
các 各,各位 cụ 曾祖,对老者的敬称
của 的 ra sao 怎么样
đều 都、皆、均 xin 请
gửi lời 传话,转达 hỏi thăm 问候
ở 在
trong 在……中间
phòng 房间,办公室 anh 兄
chị 姐
chúng tôi 我们(不包括会话时听说话的对方)chúng ta
我们(包括会话时听说话的对方)gia đình 家庭
cuộc sống 生活
ổn 安稳,稳当
cả 整个 全部 đến 到
nỗi 境遇,地步 tồi 坏,恶劣,不好
có 有
vấn đề
问题
gì 什么
第9课 Giới thiệu介绍 生词:
giới thiệu 介绍
bạn học 同学
rất 很
được 可以,能够,得
làm quen 结交,结识
Hoa 华(人名)
hỏi 问
à 语气词,表示亲昵
nghề 职业,技艺
vâng 是的,好的 đâu 何处
tiếng 声音,语言
tiếng Anh 英语
tiếng Việt 越南语
nào 何 哪 什么
đây 这、这边
cũ 故 旧
vui 高兴 愉快
hân hạnh 荣幸,欣幸
với 和 与 及 向
Dung 容(人名)
là 为 是
làm 做
có phải…không? 是……吗? từ 从
nói 说
Singapore 新加坡 và 和
nước 国家,水 Trương Dương 张扬
Việt Anh 越英
Hellen 海伦 Trung Quốc 中国
tên 名字,名称 tự 自己
Việt Nam 越南 giám đốc 经理 局长 校长 厂长 行长
công ty 公司 tiếp tân 接待员
Quân 军,君(人名)Hùng 雄(人名)
lập trình viên 电脑程序员 kia 那
ấy 那个 thủ quỹ 出纳
ta 我们 nhân viên 人员
tiếp thị 营销 dạ 语气词:应诺
chút 一点儿 少许 phải 正确 是的 正面 右边 đi 去 bây giờ 现在 hẹn 约定
lại 又 再 重新
cho 给 允许 使 让 phép 准许 许可 法规
đó 那 那个 máy ảnh 照相机
số 数,数字
Hải Sơn 海山(人名)
Hoàng Hoa 黄华(人名)Đỗ Hương 杜香
du khách 游客 观光客 nước Pháp 法国
Nhật Bản(Nhật)日本 nước Mỹ 美国
Malaysia 马来西亚 A-rập 阿拉伯
Ấn Độ 印度
Cam-pu-chia 柬埔寨
nước Nga 俄国
Tây Ban Nha 西班牙
nước Đức 德国
Triều Tiên 朝鲜
Hàn Quốc 韩国 In-đô-nê-xi-a 印度尼西亚
nước Lào 老挝 Thái-lan
泰国
Thụy Sĩ 瑞士 Thụy Điển 瑞典
nước Bỉ 比利时 Nước Ý 意大利
nước Áo 奥地利 Ô-xtrây-li-a(nước Ốc)澳大利亚 Hà lan 荷兰
第10课
Hỏi thăm về gia đình询问家庭情况 生词:
về 回,关于
Thùy Linh 萃玲(人名)ơi 呼唤语
bao nhiêu 多少 tuổi 岁
rồi 完结,之后 trông 看
trẻ 年轻的,小孩子 hơn 有余,超过
nhiều 多
trai 男子
thằng 家伙,仔,小子 Thắng 胜(人名)
nó他,她,它(卑称)Tùng 松(人名)
kém 不如,差劲,少 họ 他们,家族
anh cả 大哥 tất cả 全部
ừ 嗯
Thông 聪(人名)
Liên 莲(人名)lập 立,成立,建立
chưa 未,尚未
năm 年,五
gái 女子 hạnh phúc 幸福
quá 过,太 mấy 几
lên 上 mới 新,才
tháng 月
Huyền 玄(人名)
Trang 妆(人名)
vài 几,若干
lấy chồng 嫁人
đã 已经,先
yêu爱,爱恋,心爱
Hương 香(人名)
Quỳnh 琼
quê 家乡,故乡
xa 远
cách隔,距,方法
gần近
có thể 可能,可以
biển 海
xem 看
ảnh 照片
thân 亲,身体
mẹ 母亲
giống 相似
chứ 语尾词:是吗?是吧!呀!
Nhưng 但是
người yêu 男(女)朋友,情人
kỹ sư 工程师,技师
những 一些
ngày mai 明天
nhé 语气词,表亲密,庄重场合不能用Vũng Tàu 头顿,越南南方海港城市
cây số 公里 bãi biển海滩 tắm洗 浴 hàng ngày 每天 tấm 张 này这 bố 父亲 ai谁 về hưu 退休
biết 知道,知晓
chị dâu 嫂嫂 thử 试一试
đoán 估计,猜测 ngoại 外
nội 内 sống 生活,活
cùng 和,与 mất 失落,花费,去世 khi 时候
nhỏ 小
Bộ Thương mại 商贸部 học 学
công nghệ 工艺,技术 thông tin 通讯
trường 学校
Trường Đại học Bách khoa Hoa Nam 华南理工大学 Trường Đại học Dân tộc Quảng Tây 广西民族大学 ra 出
vào 入
lên 登 上 升
xuống 往下 降落 Chiều nay 今天下午
thư viện 图书馆
第11课
Thời gian 时间 生词:
trên 在……上面
đường 道路,糖 cơ quan 机关
xin lỗi 对不起 giờ 时
đồng hồ 钟、表 chạy 走、跑
đúng 正确,对 chậm 慢
sao 为什么 chết死,停止
bị 被
muộn迟,缓,郁闷
bắt 捉,装,迫使 bắt đầu 开始
hằng ngày每天 rưỡi 半
tan tầm 下班 ngay 马上
làm ơn 劳驾
thứ mấy星期几
Quang 光(人名)thế 这样,世,势
hả 语尾疑问词 nhầm 错,误
nghỉ 休息 mùng(mồng)每月前十日 quốc tế 国际
lao động 劳动,劳动者
may 幸运,缝纫 nói chuyện 聊天
nếu 如果 thì 那么 就,时
quên 忘记
trạm 站
giải lao 休息 sắp 即将,安排
tết节日
tuần 星期 周,巡
nữa 还 再 又 Tết Nguyên đán春节
thời gian时间
Trôi流逝
vùn vụt 一眨眼,一眨眼 kế hoạch 计划
sau后,在…以后 như如
thường平常
sáng 上午
họp phiên 会议
thường kỳ 例行
dự 出席 lớp班
đào tạo 培训 cán bộ干部
khoảng大约
buổi liên hoan联欢会
mừng 喜悦,庆贺 có mặt 到场
tại 在 nghe chừng听说
bạn 朋友 tuy 虽
tối晚上,最 sẽ 将要
mua sắm 购物 để放置 让 用以
ăn Tết 过年
học thêm补习
kinh tế 经济
mà 语气词
khi nào 什么时候
cần需要
tạm biệt 再见
điểm 点,分数
rét 寒冷
nặng 重
em bé 小孩子
làm đổ 吹倒
giúp đỡ 帮助
quyển 本,册
thuê 租
năm ngoái 去年
chuẩn bị 准备
chứ 语尾词
thời đại 时代
trí thức 知识 lỗi thời 跟不上时代
rỗi 有空 lấy lại 重新调整
Huế顺化
trở 翻转 变化
bị cảm 被感冒
mắng 责骂
cơn giông bão 狂风
ngôi nhà 房子
tặng 赠
từ điển词典
độ 度 大约
giấc 睡一觉
thật 真,实在 ngon 香甜 tranh lụa 绸画
第12课
Giao thông-đi lại 旅行 生词:
giao thông 交通
chỉ 只
Kim Liên 金莲
xe buýt公共汽车
hoặc 或
muốn 想,欲
gọi điện thoại打电话
bốt điện thoại电话亭
theo按照,沿,跟随
chuyến bay航班
hàng không航空
Hồ Chí Minh胡志明
hộ chiếu护照
máy bay 飞机
cất cánh 起飞
quốc tế 国际
Quảng Châu广州
giáo sư教授 khách sạn 宾馆 phương tiện 交通工具tắc-xi 出租车 xích-lô人力三轮车 chờ 等候 tốt 好 công cộng公共 tử tế善良 厚道 整齐 hãng 公司 商行 thành phố 城市
xem 看
định 定,确定 mỗi每 sân bay 机场 Bạch Vân 白云 hạ cánh降落
địa phương 地方
tiền钱
vé 票
một chiều单程 单向 khứ hồi往返
去回
đo-la Mỹ美元 thủ tục手续
cửa sổ 窗口 chứng minh thư nhân dân 居民身份证 đặt放置
va-li 皮箱
bàn cân 磅秤
chà 语气词,表示惊愕、感叹 nặng 重
trả tiền 付款 交钱 quá cước超重费
xách tay 手提 túi 袋子
thẻ 卡 chúc 祝
bình an平安 hoan nghênh欢迎
visa 签证 có giá trị有效
vòng 圆圈 范围
nhập cư移民 入境
phố Trần Hưng Đạo陈兴道街 khai báo向海关申报
mang 携带 ngoài外,除……外
đồ dùng 用品 cá nhân 个人
chiếc 件,台 máy vi tính电脑
tiện 方便 便于 liên lạc联络
bạn bè 朋友 thôi 罢了
cần 需要
kiểm tra 检查
ga Hà Nội 河内火车站 trung tâm中心
bờ hồ湖畔
bằng工具 方法 相等
phương Đông 东方 đũa 筷子
thanh toán结算 清算
thẻ tín dụng信用卡
bàn ghế 桌椅 tre 竹
Tranh bằng lụa 绸画 sơn mài磨漆
sản phẩm 产品 nổi tiếng 著名
viết写 ăn cơm 吃饭
ăn phở吃粉 quan trọng重要
chọn 挑选 một thứ 一件
xem phim 看电影 bi-a桌球
thích 喜欢 hoa hồng 玫瑰花
hoa cúc菊花 buồn 烦闷 忧愁
vì为 因为 tại vì 因为
đắt 贵
bởi vì 因为
tắc đường堵车 堵路 thời tiết时节,天气
vừa phải适中 đủ 足够
cả全部
vi tính电脑
ngoại thương外贸 quan hệ 关系
mậu dịch贸易 sản xuất 生产
sản phẩm 产品 công nghệ cao 技术含量高 thô 粗 sơ 初步
gạo 大米 lương thực粮食
chính主要,正
ngô玉米
khoai薯类 sắn木薯
âm lịch阴历 sinh nhật生日
mời邀请 请
ở lại留在lúc 时候
第13课
Gọi điện thoại 打电话 生词:
trong nước 国内
nước ngoài外国 Lý Thường Kiệt李常杰
đầu phố街口 街头 tự động自动
dám敢
thế kỷ世纪
địa chỉ 地址
Hạ Long下龙
tin信息 phố Bà Triệu 赵氏夫人大街 quận 郡
Hai Bà Trưng二征夫人
một chiều 单程 hai chiều 双程
anh trực máy接线生 Thượng Hải上海
bấm 按 mã số号码
quốc gia国家 mã số vùng地区号
xuất nhập khẩu进出口
hàng dệt may纺织品
máy lẻ分机 đang正在bận忙 lát 片刻
khác另,不同 trước前
lòng心怀 五脏六腑
đi vắng外出
mưa bụi liên miên连绵细雨 mỉm cười微笑
mặt hàng商品
bày la liệt 琳琅满目
đẹp mắt好看
vui tính 开朗
tiếng hát 歌声
ngân nga 声音袅袅不绝
tìm hiểu 了解
cái 个 件
uống 喝 bài hát 歌曲
quê hương家乡 biển cả大海
trở về回来 làm xong 干完
đưa ra 投入 thị trường 市场
tiêu thụ销售 nhận 接收
第14课
Ở bưu điện 在邮局 生词:
bưu điện 邮政局
con tem 邮票 phong bì信封
cước phí(bưu phí)邮费 lá thư 信
tối thiểu最少 dịch vụ业务,服务
bảo đảm保证 đánh mất遗失
EMS特快专递 kịp thời 及时
đừng 不要
cổng大门
tiếp tục接续
bức tường墙壁
bên边
tay phải右手
thấy 看见 感觉 认为 hòm thư 信箱
hãy要 先 还 尚 再
bỏ投放 抛弃
đề题目 bưu phẩm邮件
gửi寄 đường biển海路
tờ 张
riêng chúng分开
quy định 规定
thư từ 信件
đó 那
rẻ便宜
nói chung一般来说
biên lai收据
điền 填
ký tên 签字
New York 纽约
ghi rõ 记清楚
có lẽ 可能 可以
cấp tốc 急速
tăng增
hết 完
sách 书 báo报纸 theo 按照 kèm 附带 nhắc nhở提醒
ấn loát phẩm印刷品 nơi 地方 地点
nhanh hơn 更快
giấy báo nhận领取通知单chỗ 位置
đưa 给 转递 带
mẫu样本
họ tên 姓名
trời ơi 天啊
lệ phí费用
lần倍,次,趟
bánh 饼,轮
kẹo糖果
chè茶 thuốc lá 香烟
xinh漂亮 娇小 biết điều明事理
lồng cồng 横七竖八 đồ物品
chăn被子 màn 蚊帐
quần áo衣服 giao thừa除夕
cơm tết niên年夜饭 trời天空
mưa下雨 nắng出太阳
sinh viên大学生 chất lượng 质量
nhớ lấy 记住 cố gắng lên加油
tồi 坏 不好 差劲
thành đạt成功
chớ别 勿
vội匆忙
kết luận结论 thất bại失败
nản lòng灰心 ngồi坐
tí nữa片刻
chủ tịch 主席
hội đồng quản trị 董事会 mong 希望
第15课 Ở ngân hàng 在银行 生词:
ngân hàng银行
mở 开 tài khoản 账户
tiết kiệm储蓄 trước hết首先
tiếp theo 接着 sẵn事先做好准备
giấy tờ证件
quầy柜台
biểu mẫu 表格 xác nhận确认
tư cách 资格
món tiền钱款
sổ tài khoản存折
nhớ kỹ 牢记
mật mã 密码
tiết lộ泄露
đổi tiền 兑换钱 séc du lịch旅行支票
tiền mặt现金 mệnh giá面值
đếm lại清点核对 hối suất汇率
đô la Mỹ美元 nhỉ语气词
đồng Việt Nam越盾 đợi等待
một chút片刻 thẻ rút tiền提款
ghi rõ写清楚
sử dụng使用
máy rút tiền tự động ATM柜员机 đọc kỹ仔细阅读
sổ tay 手册
sửa đổi更改
to 大
khởi hành 启程
thông minh聪明
mẫu mã型号
bán chạy畅销
bức tranh画
chán厌烦 讨厌 第16课
Học hành学习生词:
học hành学习,学与行
cuốn 本,册
Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam 外国在越南投资法 bản本,册
bổ sung补充
sửa đổi更改
bớt phần打折
bán lẻ零售
giảm giá 减价 mượn sách借书
đọc sách看书
thẻ đọc阅读卡
tra cứu 查阅 tầng hai二楼
tạp chí杂志 cạnh旁边
sự事,事情
an ninh安全
画报báo ảnh
tập bưu ảnh明信片
phố cổ Hội An会安古城
tiểu thuyết小说
Tia sáng光明
xao xuyến不安静
đồng bào同胞
tinh thần精神
đón迎接
第17课
Mua sắm 购物 生词:
chiếc件,台
màu颜色
phô-tô复印
chỉ dẫn指引
thủ đô 首都 bản đồ地图
Vịnh Hạ Long下龙湾
Năm Nhâm Ngọ壬午年 giải获奖
xây lại重建
tờ lịch日历本
miền núi 山区 vật chất物质
cỡ规格
hợp适合màu nâu棕色
góc 角落 nói thách抬价
vả lại 而且
gói包装
chợ集市 菜市 thịt肉
tươi 新鲜
lợn猪
bò牛 suýt quên差点忘了
rau蔬菜
cải bắp洋白菜
mớ捆
chanh柠檬
hoa quả水果
táo枣,平果
ngọt甜
vô tư无私
hỏng坏,故障
giá ngang nhau价格相当
bền结实
cứ 尽管
kế toán trưởng总会计师
bảng thống kê统计报表
đốm lửa火堆
cà-phê 咖啡
gà mái 母鸡
rau muống空心菜
cải cúc 茼蒿
cà chua西红柿
thêm添
cam橙子
xoài芒果
đắt 贵
giầy 鞋
trả lại退回
vàng 黄色,金
bảo hành 保用
yên tâm安心
duyệt 审阅
quanh 周围
tranh thủ 争取 da nhân tạo 人造革
nồi 锅
lít 升 bia hơi生啤
ốm 生病 hết sức 尽力
hiệu sách 书店
第18课
Ăn uống 饮食 生词:
ăn uống饮食
thực đơn菜单
súp汤
nem春卷
Sài Gòn西贡
nếm thử尝尝
nước ngọt饮料
rượu 白酒
lon罐
thưa禀告
tái半生熟
xào炒
ít一点点
tráng miệng饭后甜点
nho葡萄
hóa đơn发票
món ăn菜肴
đặc biệt特别
lươn鳝鱼 chim quay烤乳鸽 tuyệt vời棒极了 cua biển海蟹
bia 啤酒
Heineken喜力啤酒 chai瓶
dùng 用
chín 熟
tỏi蒜
ớt辣椒
bánh ngọt 点心
chuối香蕉
Tiệm 店
tách茶杯 分开
cà-phê đen(不加糖和奶的)浓咖啡 nước hoa quả果汁
nước cam橙汁 đá冰,石头
cốc 杯子 cà-phê sữa 牛奶咖啡
kẻo否则
bắt tay着手 握手
đồng chí同志 chuyển迁移
phố cổ旧街,故街区
第19课 Ở bệnh viện 在医院 生词:
bệnh viện医院
nội khoa 内科 bác sĩ医生
ho咳嗽 đau痛
đầu 头 kinh khủng惊恐
chân tay手脚
mệt mỏi酸软无力
viêm họng喉咙发炎 há miệng张开嘴
đỏ红 thở呼吸
sâu 深 đôi khi有时候
lá phổi肺部 phế quản(khí quán)气管
khó困难 难
mùa đông冬天
dù 尽管
mặc 穿(衣服)
sốt 发烧
cặp夹
thanh 根 nhiệt độ温度,体温计
thảo nào 难怪
khó chịu难受
tiêm 注射 uống thuốc吃药
đơn thuốc药方 y bạ 医嘱
mắt hoa眼花
sợ 怕
nhìn 看 bữa ăn饭餐
khám bệnh诊病 đau bụng肚子痛
lạ 特别
giá như假如
viên片
chú ý注意
an toàn安全
đồ sống生食物
nóng热
trung tính中性
cấp cứu急救
lo lắng担心
cấp tính急性
sớm早
mổ手术
nằm viện住院
đời sống生活
đà趋势
đi ngoài拉肚子
đồ biển 海鲜
nghiêm trọng 严重
liều 剂,剂量
vệ sinh 卫生
thực phẩm食品
lạnh冷
đồ nấu chín煮熟的食物 bệnh nhân 病人
nhà tôi 我的妻子 viêm ruột thừa阑尾炎
nguy 危险 tình hình 情形 qua khỏi挺过去
dạ dày胃
môi sinh生态环境
hoàn thành 完成
đóng cửa 关门
trở chứng 闹别扭 tưởng想,以为
vất vả 辛苦 cảm thấy觉得
thích thú兴趣 điều kiện条件
cơ hội机会
hợp tác合作
lâu dài 长久
hẳn lề lối 所有的方法
第20课
Khí hậu và thiên tai 气候和自然灾害 生词:
khí hậu气候
thiên tai天灾,自然灾害
phàn nàn抱怨
choáng cả đầu头都晕了 ấm áp温暖
nóng nực闷热 mát mẻ凉爽
lạnh寒冷 mùa mưa雨季
mùa khô旱季 mưa tuyết下雪
hầu như几乎
vùng núi cao高山区
dự báo预报
mây云
trời râm天阴 áo mưa雨衣
đài báo电台预报
đành只好,无可奈何
cẩn thận谨慎
ngủ睡
cơn bão风暴 khủng khiếp恐怖
đổ 倒
ngập淹没
thiệt mạng丧命
của cải财产
tội nghiệp罪孽,可怜 hạn hán干旱
lụt洪水 núi lửa火山
sơ tán疏散 một trận一阵,一场
động đất地震
tỉnh Vân Nam云南省
trái đất地球
càng更
nghiệt ngã恶劣 tăng增
dần lên逐渐上升
lấn chiếm浸没
đất liền 陆地 hiện tượng现象
EL-nino厄尔尼诺 lũ lụt洪水
lửa rừng山火 biển động海啸
hành động 行动 môi trường环境
cân bằng平衡 một bầu khí quyển xanh绿色生态环境
chẳng没有
thương lượng商量,协商
nhất trí一致同意
viện trợ 援助
ngần量,额
xe ôm摩的 say khướt大醉
dậy 起床
nhà thờ 教堂
hội chợ quốc tế 国际展览会 chục十
trẻ em儿童
tác động影响
chất độc毒素
màu da cam桔皮色
nhiễm染
HIV/AIDS艾滋病
Quỹ tiền tệ quốc tế国际货币基金组织
thị trường市场
cạnh tranh竞争 ngả路
xa lạ陌生 phát triển发展
yêu cầu 要求 người tiêu dùng消费者
đối với对于
khó khăn困难
quyết tâm决心
nhạc音乐
第21课
Thể dục thể thao 体育运动 生词:
thể dục体操
thể thao体育 bóng đá足球
diễn ra 表演 sân vận động运动场
cảng港
truyền hình电视
kết quả结果
khai mạc 开幕
chắc说不定,一定
huy chương vàng 金牌
đội tuyển运动队
vận động viên 运动员
hạng mục项目
quy chế 规程
thi đấu比赛
điền kinh 田径
cự ly 距离
tiếp sức接力
maraton马拉松
nhảy xa跳远
nhảy cao跳高 xà đơn单杠
xà kép双杠
xà lệch高低杠
hễ只要,每逢,一旦
bóng chuyền排球
thà宁可
bóng rổ篮球
rèn luyện锻炼 bóng bàn乒乓球
cầu lông羽毛球 quần vợt网球
gôn 高尔夫球 khán giả观众
triệt để彻底 mồ hôi汗水
nhễ nhại汗水淋漓 bọn tớ他们
ác liệt恶劣
sở dĩ所以
lần đầu tiên第一次
phần mềm软件
trồng种植
rừng森林
trốn逃避
chen chúc拥挤
dạo游逛
vô địch无敌,冠军
第22课
Dịch vụ 生词:
dịch vụ业务,服务
hiện nay现时
tin tưởng相信
服务
công đoàn工会
thắng 胜
thể dục thể hình形体操
triển lãm展览
thích chạy theo mốt喜欢赶时髦
héc-ta公顷
dao động波动
suốt ngày整天
đông nghịt người人满为患
loăng quăng东游西窜
McDonald麦当劳
kiểu mẫu 款式
khó tính nhất最挑剔
thẩm mỹ 审美
vải nhung绒布
vải phin细布 mỏng薄
thoáng mát透气
tơ tằm蚕丝
tiền đặt cọc定金 ghé捎带脚
cắt tóc剪发
khô干枯
mượt mà没有光泽
dầu gội洗发水
dầu xả护发素
dưỡng tóc养发
khỏi phải免 phái nữ女士
dân ca民歌 giùm帮助
dù rằng 尽管
lên dây cót上发条
dầu sao不管怎样
sửa chữa 修理
lặt vặt零零碎碎的 lau dầu上油
pin 电池
chụp ảnh 摄影,照相
tráng冲洗
phim胶卷
giấy lụa绸面纸
inch吋
tất nhiên 当然
phai褪色
ép nhựa 压塑
kem冰淇淋,膏
đi công tác 出差
mãi永远
sáng kiến创见,合理化建议
độc đáo独到
ầm ĩ轰鸣声 第23课
Tham quan-du lịch 休闲 生词:
trọn gói全包
vẻ 样子
ưu đãi优待,优惠
bố trí 布置 triết khấu折扣
biểu diễn表演
miễn phí免费
múa rối nước水上木偶戏
tua次,线路
thắng cảnh名胜古迹
Chùa Hương香寺
đệ nhất động 第一洞 công nhận公认
dịp机会
rạp chiếu bóng电影院
mù tịt一窍不通
nội dung内容
thực tập实习
khôn明智
ngắn ngủi短暂
第24课
Văn nghệ 文艺 生词:
tác phẩm作品
nhà xuất bản出版社
Truyện Kiều金云翘传
nghĩ想
đề nghị提议
mỹ thuật美术
họa sĩ画家
di sản遗产
ngắm cảnh观赏风景
ngành phim电影行业
tin tức信息
giọng miền Nam南方音
bước 步伐
chói chang耀眼,酷热
tối dạ迟钝 văn học文学
bỏ túi装入口袋 thơ tình 情诗
tìm 寻
bảo tàng博物馆
rủ邀 约
sở trờng所长,擅长
coi看为
ghi đậm蕴涵
sắc thái色彩
trưng bày 展示
tranh khảm镶嵌画
tranh thêu刺绣画
đôi nét一些要点
nhạc cụ乐器
truyền thống传统
đa dạng多种多样
phong phú丰富
khác nhau各不相同 họ màng rung鼓类
họ tự thân vang打击乐类
họ hơi管乐类
họ dây弦乐类 nhạc khí乐器
tiêu biểu代表
trống đồng铜鼓
thanh la铜锣 chiêng钲
T’rưng竹管琴 sáo笛
tiêu箫 đàn bầu独弦琴
đàn tranh筝
Quan Họ官贺
Bắc Ninh北宁 điệu Lí骊歌
dạy教
Chèo潮剧
Tuồng从剧
Cải lương改良剧
sân khấu舞台
sung túc充足
nhớ nhung思念 bóng núi山影
chiều tà斜阳
ả yên安谧
giỏi棒,才能出众
更多稀缺学习资料,请到这里来下载(http://www.xiexiebang.com/timeshare)
第五篇:五年级下册英语书的Unit 1到Unit 6的单词
五年级下册英语书的Unit 1到Unit 6的单词
Unit1
do morning exercises(晨练)eat breakfast(吃早饭)have english class(上英语课)play sports(进行体育运动)eat dinner(吃晚饭)when(什么时候)evening(夜晚;晚上)get up(起床)at(在……点钟)usually(通常;一般)noon(中午)climb mountains(爬山)go shopping(购物;买东西)play the piano(弹钢琴)visit grandparents(看望祖父母)go hiking(去远足)weekend(周末)often(经常)sometimes(有时候)
Unit 2
spring(春天)summer(夏天)fall(秋天)winter(冬天)season季节)which(哪一个)best(最;极)swim(游泳)fly kites(放风筝)skate(滑冰;滑冰鞋)make a snowman(堆雪人)plant trees(种树)why(为什么)because(因为)sleep(睡觉)
Unit 3
Jan./January(一月)Feb./February(二月)Mar./March(三月)Apr./April(四月)May(五月)June(六月)July(七月)Aug./Augest(八月)Sept./September(九月)Oct./October(十月)Nov./November(十一月)Dec./December(十二月)birthday(生日)uncle(叔叔;舅舅)her(她的)date(日期)
Unit 4
draw pictures(画画)cook dinner(做饭)read a book(看书)answer the phone(接电话)listen to music9(听音乐)clean the room(打扫房间)write a letter(写信)write an e-mail(写电子邮件)mom(妈妈)grandpa(爷爷;外公)study(书房)
Unit 5
fly(飞)jump(跳)walk(走)run(跑)swim(游泳)kangaroo(袋鼠)sleep(睡觉)climb(往上爬)fight(打架)swing(荡;荡秋千)drink water(喝水)
Unit 6
take pictures(照相)watch insects(观察昆虫)pick up leaves(采摘树叶)do an experiment(做实验)catch butterfly(捉蝴蝶)honey(蜂蜜)count insects(数昆虫)collectleaves(收集树叶)wtite a report(写报告)play chess(下棋)have a picnic(举行野餐)