9月16日到9月20日单词

时间:2019-05-14 18:36:16下载本文作者:会员上传
简介:写写帮文库小编为你整理了多篇相关的《9月16日到9月20日单词》,但愿对你工作学习有帮助,当然你在写写帮文库还可以找到更多《9月16日到9月20日单词》。

第一篇:9月16日到9月20日单词

“想入非非”记单词

2010年9月16日(第十一天)

1.bid

2.bind

3.biography

4.bite

5.bitter

6.blame

7.blank

8.bleed

9.blend

10.bless

11.blind

12.block

13.bloom

14.blow

15.board

16.boast

17.bold

18.bond

19.graffiti 涂鸦

20.green-collar worker 绿领(环境工作者)

2010年9月17日(第十二天)

1.boom

2.boost

3.border

4.boring

5.bounce

6.bound

7.boundary

8.bow

9.brand

10.break

11.breathe

12.breed

13.breeze

14.brief

15.briefcase

16.brilliant

17.bring

18.brush

19.kuso 恶搞

20.lady-killer 帅男

2010年9月18日(第十三天)

1.budget

2.bug

3.build

4.bulk

5.bunch

6.bundle

7.burden

8.bureau

9.burst

10.cable

11.calculate

12.calm

13.campaign

14.cancel

15.candidate

16.capable

17.capacity

18.capital

19.groupie 追星族

20.grup 装嫩族

2010年9月19日(第十四天)

1.caption

2.captive

3.capture

4.career

5.careful

6.carpenter

7.carry

8.cash

9.cast

10.casual

11.catalogue

12.cautious

13.cease

14.celebrate

15.cellar

16.centigrade

17.central

18.certain

19.hot topic queen 话题女王

20.interview expert 面霸

2010年9月20日(第十五天)

1.certificate

2.chain

3.characteristic

4.characterize

5.charge

6.charity

7.charm

8.chart

9.chase

10.check

11.cheer

12.chew

13.chill

14.choke

15.chop

16.circle

17.circular

18.circulate

19.kept man 小白脸,吃软饭的人

20.kipper/parasite single/neet 啃老族

第二篇:10月11日到10月15日单词

“想入非非”记单词

2010年10月11日(第三十六天)

1.exercise

2.exert

3.exhaust

4.exhibit

5.exist

6.existence

7.exit

8.expand

9.expect

10.expectation

11.expense

12.experience

13.experimental

14.expert

15.expire

16.explain

17.explanation

18.explode

19.bubble tea/pearl tea 珍珠奶茶

20.carpool 拼车

2010年10月12日(第三十七天)

1.exploit

2.explore

3.explosion

4.explosive

5.export

6.expose

7.exposure

8.express

9.expression

10.exquisite

11.extend

12.extensive

13.extent

14.exterior

15.external

16.extinguish

17.extra

18.extraordinary

19.cinemads 片前广告(cinema+ads)

20.clearance sale 清仓大甩卖

2010年10月13日(第三十八天)

1.extreme

2.extremely

3.face

4.facilitate

5.facility

6.factor

7.faculty

8.fade

9.failure

10.faint

11.faith

12.fake

13.fall

14.false

15.fame

16.famine

17.fancy

18.fantastic

19.collection(时装)发布会

20.cost performance 性价比

2010年10月14日(第三十九天)

1.fantasy

2.fare

3.farewell

4.fascinating

5.fasten

6.fatal

7.favor

8.favorable

9.favorite

10.fear

11.feasible

12.feature

13.feed

14.feedback

15.female

16.fertile

17.fertilizer

18.fierce

19.couples dress 情侣装

20.depart dyeing 挑染

2010年10月15日(第四十天)

1.file

2.fill

3.finance

4.financial

5.find

6.fire

7.fit

8.flame

9.flash

10.flat

11.flatter

12.flavor

13.flee

14.float

15.flood

16.flourish

17.fluctuate

18.fluent

19.disposable wooden chopsticks一次性筷子

20.do it yourself T-shirt 文化衫

第三篇:10月21日到10月25日单词范文

“想入非非”记单词

2010年10月21日(第四十六天)

1.hard

2.harden

3.hardly

4.hardship

5.harm

6.harmony

7.harsh

8.haste

9.hatred

10.hazard

11.heal

12.health

13.healthy

14.heavy

15.heir

16.help

17.hesitate

18.highlight

19.food court 美食街

20.functional food 保健品

2010年10月22日(第四十七天)

1.hinder

2.hint

3.hire

4.historic

5.hold

6.hollow

7.hook

8.hope

9.hopeful

10.hopeless

11.horrible

12.hostile

13.humble

14.hunt

15.identical

16.identify

17.ignorance

18.ignorant

19.hair extension 接发

20.halter top/ spaghetti strap top 吊带衫

2010年10月23日(第四十八天)

1.ignore

2.illegal

3.illness

4.illustrate

5.image

6.imaginary

7.imagination

8.imagine

9.imitate

10.immediate

11.immense

12.impact

13.impatient

14.implement

15.implicit

16.imply

17.important

18.impose

19.Hollywood blockbuster 好莱坞大片

20.ice-cream cone 蛋卷冰激凌

1.impress

2.impression

3.impressive

4.improve

5.improvement

6.incline

7.include

8.increase

9.incredible

10.independence

11.independent

12.indicate

13.indication

14.indifferent

15.indirect

16.indispensable

17.individual

18.indoor

19.jigsaw 智力拼图游戏,如“七巧板”

20.jug beer 扎啤,生啤 2010年10月24日(第四十九天)

2010年10月25日(第五十天)

1.induce

2.indulge

3.inevitable

4.infect

5.infer

6.inference

7.inferior

8.inflation

9.influence

10.influential

11.inform

12.inhabitant

13.inherent

14.inherit

15.initial

16.initiative

17.injection

18.injure

19.killer figure 魔鬼身材

20.kimchi韩国泡菜

第四篇:从ABC到越南语会话单词汇总

越南语会话

第二部分

实用会话

8、问候

9、介绍

10、询问家庭情况

11、时间

12、旅行

13、打电话

14、在邮局

15、在银行

16、学习

17、购物

18、饮食

19、在医院 20、气候和自然灾害

21、体育运动

22、服务

23、休闲

24、文艺

第8课 Chào hỏi 问候 生词:

chào hỏi 问候

Hải 海(人名)

gặp 遇见

ông 祖父、外祖父,翁,先生 bà 祖母、外祖母,老太婆,女士Mai 梅(人名)chào 见面寒暄或分手问候语

cháu 侄,孙,晚辈自称 có… không? 吗?

khỏe 健康 cảm(cám)ơn 谢谢

vẫn 仍然

còn 还,还有,尚

bình thường平常,普通,正常 tôi 我cũng 也,都,亦 Hạnh 杏(人名)

thầy giáo 男教师

cô giáo 女教师

thầy 老师,师傅,父亲,主人 em 弟、妹,对兄姐辈或对丈夫的自称 ạ 语气词,尊重、亲切

Trung 忠(人名)

hai 二 người 人

bạn 朋友 Việt 越(人名)

Quân 军(人名)nhau 相互

lâu 久

lắm 很

không 没有,零,空 dạo này近来

cậu 舅,年轻人之间昵称 tàm tạm 暂且,将就

vậy 这样 mọi 全部,一切

việc 工作,事情

thế nào 怎样

mấy hôm nay 这几天

mình 身体,自己,亲密朋友间自称 hơi 气、气体,有点儿 mệt 疲倦,微恙

nên 应该,所以,成为 giữ gìn 维护,保护,保养

sức khỏe 健康 đấy 那边,语气词:呀

các 各,各位 cụ 曾祖,对老者的敬称

của 的 ra sao 怎么样

đều 都、皆、均 xin 请

gửi lời 传话,转达 hỏi thăm 问候

ở 在

trong 在……中间

phòng 房间,办公室 anh 兄

chị 姐

chúng tôi 我们(不包括会话时听说话的对方)chúng ta

我们(包括会话时听说话的对方)gia đình 家庭

cuộc sống 生活

ổn 安稳,稳当

cả 整个 全部 đến 到

nỗi 境遇,地步 tồi 坏,恶劣,不好

có 有

vấn đề

问题

gì 什么

第9课 Giới thiệu介绍 生词:

giới thiệu 介绍

bạn học 同学

rất 很

được 可以,能够,得

làm quen 结交,结识

Hoa 华(人名)

hỏi 问

à 语气词,表示亲昵

nghề 职业,技艺

vâng 是的,好的 đâu 何处

tiếng 声音,语言

tiếng Anh 英语

tiếng Việt 越南语

nào 何 哪 什么

đây 这、这边

cũ 故 旧

vui 高兴 愉快

hân hạnh 荣幸,欣幸

với 和 与 及 向

Dung 容(人名)

là 为 是

làm 做

có phải…không? 是……吗? từ 从

nói 说

Singapore 新加坡 và 和

nước 国家,水 Trương Dương 张扬

Việt Anh 越英

Hellen 海伦 Trung Quốc 中国

tên 名字,名称 tự 自己

Việt Nam 越南 giám đốc 经理 局长 校长 厂长 行长

công ty 公司 tiếp tân 接待员

Quân 军,君(人名)Hùng 雄(人名)

lập trình viên 电脑程序员 kia 那

ấy 那个 thủ quỹ 出纳

ta 我们 nhân viên 人员

tiếp thị 营销 dạ 语气词:应诺

chút 一点儿 少许 phải 正确 是的 正面 右边 đi 去 bây giờ 现在 hẹn 约定

lại 又 再 重新

cho 给 允许 使 让 phép 准许 许可 法规

đó 那 那个 máy ảnh 照相机

số 数,数字

Hải Sơn 海山(人名)

Hoàng Hoa 黄华(人名)Đỗ Hương 杜香

du khách 游客 观光客 nước Pháp 法国

Nhật Bản(Nhật)日本 nước Mỹ 美国

Malaysia 马来西亚 A-rập 阿拉伯

Ấn Độ 印度

Cam-pu-chia 柬埔寨

nước Nga 俄国

Tây Ban Nha 西班牙

nước Đức 德国

Triều Tiên 朝鲜

Hàn Quốc 韩国 In-đô-nê-xi-a 印度尼西亚

nước Lào 老挝 Thái-lan

泰国

Thụy Sĩ 瑞士 Thụy Điển 瑞典

nước Bỉ 比利时 Nước Ý 意大利

nước Áo 奥地利 Ô-xtrây-li-a(nước Ốc)澳大利亚 Hà lan 荷兰

第10课

Hỏi thăm về gia đình询问家庭情况 生词:

về 回,关于

Thùy Linh 萃玲(人名)ơi 呼唤语

bao nhiêu 多少 tuổi 岁

rồi 完结,之后 trông 看

trẻ 年轻的,小孩子 hơn 有余,超过

nhiều 多

trai 男子

thằng 家伙,仔,小子 Thắng 胜(人名)

nó他,她,它(卑称)Tùng 松(人名)

kém 不如,差劲,少 họ 他们,家族

anh cả 大哥 tất cả 全部

ừ 嗯

Thông 聪(人名)

Liên 莲(人名)lập 立,成立,建立

chưa 未,尚未

năm 年,五

gái 女子 hạnh phúc 幸福

quá 过,太 mấy 几

lên 上 mới 新,才

tháng 月

Huyền 玄(人名)

Trang 妆(人名)

vài 几,若干

lấy chồng 嫁人

đã 已经,先

yêu爱,爱恋,心爱

Hương 香(人名)

Quỳnh 琼

quê 家乡,故乡

xa 远

cách隔,距,方法

gần近

có thể 可能,可以

biển 海

xem 看

ảnh 照片

thân 亲,身体

mẹ 母亲

giống 相似

chứ 语尾词:是吗?是吧!呀!

Nhưng 但是

người yêu 男(女)朋友,情人

kỹ sư 工程师,技师

những 一些

ngày mai 明天

nhé 语气词,表亲密,庄重场合不能用Vũng Tàu 头顿,越南南方海港城市

cây số 公里 bãi biển海滩 tắm洗 浴 hàng ngày 每天 tấm 张 này这 bố 父亲 ai谁 về hưu 退休

biết 知道,知晓

chị dâu 嫂嫂 thử 试一试

đoán 估计,猜测 ngoại 外

nội 内 sống 生活,活

cùng 和,与 mất 失落,花费,去世 khi 时候

nhỏ 小

Bộ Thương mại 商贸部 học 学

công nghệ 工艺,技术 thông tin 通讯

trường 学校

Trường Đại học Bách khoa Hoa Nam 华南理工大学 Trường Đại học Dân tộc Quảng Tây 广西民族大学 ra 出

vào 入

lên 登 上 升

xuống 往下 降落 Chiều nay 今天下午

thư viện 图书馆

第11课

Thời gian 时间 生词:

trên 在……上面

đường 道路,糖 cơ quan 机关

xin lỗi 对不起 giờ 时

đồng hồ 钟、表 chạy 走、跑

đúng 正确,对 chậm 慢

sao 为什么 chết死,停止

bị 被

muộn迟,缓,郁闷

bắt 捉,装,迫使 bắt đầu 开始

hằng ngày每天 rưỡi 半

tan tầm 下班 ngay 马上

làm ơn 劳驾

thứ mấy星期几

Quang 光(人名)thế 这样,世,势

hả 语尾疑问词 nhầm 错,误

nghỉ 休息 mùng(mồng)每月前十日 quốc tế 国际

lao động 劳动,劳动者

may 幸运,缝纫 nói chuyện 聊天

nếu 如果 thì 那么 就,时

quên 忘记

trạm 站

giải lao 休息 sắp 即将,安排

tết节日

tuần 星期 周,巡

nữa 还 再 又 Tết Nguyên đán春节

thời gian时间

Trôi流逝

vùn vụt 一眨眼,一眨眼 kế hoạch 计划

sau后,在…以后 như如

thường平常

sáng 上午

họp phiên 会议

thường kỳ 例行

dự 出席 lớp班

đào tạo 培训 cán bộ干部

khoảng大约

buổi liên hoan联欢会

mừng 喜悦,庆贺 có mặt 到场

tại 在 nghe chừng听说

bạn 朋友 tuy 虽

tối晚上,最 sẽ 将要

mua sắm 购物 để放置 让 用以

ăn Tết 过年

học thêm补习

kinh tế 经济

mà 语气词

khi nào 什么时候

cần需要

tạm biệt 再见

điểm 点,分数

rét 寒冷

nặng 重

em bé 小孩子

làm đổ 吹倒

giúp đỡ 帮助

quyển 本,册

thuê 租

năm ngoái 去年

chuẩn bị 准备

chứ 语尾词

thời đại 时代

trí thức 知识 lỗi thời 跟不上时代

rỗi 有空 lấy lại 重新调整

Huế顺化

trở 翻转 变化

bị cảm 被感冒

mắng 责骂

cơn giông bão 狂风

ngôi nhà 房子

tặng 赠

từ điển词典

độ 度 大约

giấc 睡一觉

thật 真,实在 ngon 香甜 tranh lụa 绸画

第12课

Giao thông-đi lại 旅行 生词:

giao thông 交通

chỉ 只

Kim Liên 金莲

xe buýt公共汽车

hoặc 或

muốn 想,欲

gọi điện thoại打电话

bốt điện thoại电话亭

theo按照,沿,跟随

chuyến bay航班

hàng không航空

Hồ Chí Minh胡志明

hộ chiếu护照

máy bay 飞机

cất cánh 起飞

quốc tế 国际

Quảng Châu广州

giáo sư教授 khách sạn 宾馆 phương tiện 交通工具tắc-xi 出租车 xích-lô人力三轮车 chờ 等候 tốt 好 công cộng公共 tử tế善良 厚道 整齐 hãng 公司 商行 thành phố 城市

xem 看

định 定,确定 mỗi每 sân bay 机场 Bạch Vân 白云 hạ cánh降落

địa phương 地方

tiền钱

vé 票

một chiều单程 单向 khứ hồi往返

去回

đo-la Mỹ美元 thủ tục手续

cửa sổ 窗口 chứng minh thư nhân dân 居民身份证 đặt放置

va-li 皮箱

bàn cân 磅秤

chà 语气词,表示惊愕、感叹 nặng 重

trả tiền 付款 交钱 quá cước超重费

xách tay 手提 túi 袋子

thẻ 卡 chúc 祝

bình an平安 hoan nghênh欢迎

visa 签证 có giá trị有效

vòng 圆圈 范围

nhập cư移民 入境

phố Trần Hưng Đạo陈兴道街 khai báo向海关申报

mang 携带 ngoài外,除……外

đồ dùng 用品 cá nhân 个人

chiếc 件,台 máy vi tính电脑

tiện 方便 便于 liên lạc联络

bạn bè 朋友 thôi 罢了

cần 需要

kiểm tra 检查

ga Hà Nội 河内火车站 trung tâm中心

bờ hồ湖畔

bằng工具 方法 相等

phương Đông 东方 đũa 筷子

thanh toán结算 清算

thẻ tín dụng信用卡

bàn ghế 桌椅 tre 竹

Tranh bằng lụa 绸画 sơn mài磨漆

sản phẩm 产品 nổi tiếng 著名

viết写 ăn cơm 吃饭

ăn phở吃粉 quan trọng重要

chọn 挑选 một thứ 一件

xem phim 看电影 bi-a桌球

thích 喜欢 hoa hồng 玫瑰花

hoa cúc菊花 buồn 烦闷 忧愁

vì为 因为 tại vì 因为

đắt 贵

bởi vì 因为

tắc đường堵车 堵路 thời tiết时节,天气

vừa phải适中 đủ 足够

cả全部

vi tính电脑

ngoại thương外贸 quan hệ 关系

mậu dịch贸易 sản xuất 生产

sản phẩm 产品 công nghệ cao 技术含量高 thô 粗 sơ 初步

gạo 大米 lương thực粮食

chính主要,正

ngô玉米

khoai薯类 sắn木薯

âm lịch阴历 sinh nhật生日

mời邀请 请

ở lại留在lúc 时候

第13课

Gọi điện thoại 打电话 生词:

trong nước 国内

nước ngoài外国 Lý Thường Kiệt李常杰

đầu phố街口 街头 tự động自动

dám敢

thế kỷ世纪

địa chỉ 地址

Hạ Long下龙

tin信息 phố Bà Triệu 赵氏夫人大街 quận 郡

Hai Bà Trưng二征夫人

một chiều 单程 hai chiều 双程

anh trực máy接线生 Thượng Hải上海

bấm 按 mã số号码

quốc gia国家 mã số vùng地区号

xuất nhập khẩu进出口

hàng dệt may纺织品

máy lẻ分机 đang正在bận忙 lát 片刻

khác另,不同 trước前

lòng心怀 五脏六腑

đi vắng外出

mưa bụi liên miên连绵细雨 mỉm cười微笑

mặt hàng商品

bày la liệt 琳琅满目

đẹp mắt好看

vui tính 开朗

tiếng hát 歌声

ngân nga 声音袅袅不绝

tìm hiểu 了解

cái 个 件

uống 喝 bài hát 歌曲

quê hương家乡 biển cả大海

trở về回来 làm xong 干完

đưa ra 投入 thị trường 市场

tiêu thụ销售 nhận 接收

第14课

Ở bưu điện 在邮局 生词:

bưu điện 邮政局

con tem 邮票 phong bì信封

cước phí(bưu phí)邮费 lá thư 信

tối thiểu最少 dịch vụ业务,服务

bảo đảm保证 đánh mất遗失

EMS特快专递 kịp thời 及时

đừng 不要

cổng大门

tiếp tục接续

bức tường墙壁

bên边

tay phải右手

thấy 看见 感觉 认为 hòm thư 信箱

hãy要 先 还 尚 再

bỏ投放 抛弃

đề题目 bưu phẩm邮件

gửi寄 đường biển海路

tờ 张

riêng chúng分开

quy định 规定

thư từ 信件

đó 那

rẻ便宜

nói chung一般来说

biên lai收据

điền 填

ký tên 签字

New York 纽约

ghi rõ 记清楚

có lẽ 可能 可以

cấp tốc 急速

tăng增

hết 完

sách 书 báo报纸 theo 按照 kèm 附带 nhắc nhở提醒

ấn loát phẩm印刷品 nơi 地方 地点

nhanh hơn 更快

giấy báo nhận领取通知单chỗ 位置

đưa 给 转递 带

mẫu样本

họ tên 姓名

trời ơi 天啊

lệ phí费用

lần倍,次,趟

bánh 饼,轮

kẹo糖果

chè茶 thuốc lá 香烟

xinh漂亮 娇小 biết điều明事理

lồng cồng 横七竖八 đồ物品

chăn被子 màn 蚊帐

quần áo衣服 giao thừa除夕

cơm tết niên年夜饭 trời天空

mưa下雨 nắng出太阳

sinh viên大学生 chất lượng 质量

nhớ lấy 记住 cố gắng lên加油

tồi 坏 不好 差劲

thành đạt成功

chớ别 勿

vội匆忙

kết luận结论 thất bại失败

nản lòng灰心 ngồi坐

tí nữa片刻

chủ tịch 主席

hội đồng quản trị 董事会 mong 希望

第15课 Ở ngân hàng 在银行 生词:

ngân hàng银行

mở 开 tài khoản 账户

tiết kiệm储蓄 trước hết首先

tiếp theo 接着 sẵn事先做好准备

giấy tờ证件

quầy柜台

biểu mẫu 表格 xác nhận确认

tư cách 资格

món tiền钱款

sổ tài khoản存折

nhớ kỹ 牢记

mật mã 密码

tiết lộ泄露

đổi tiền 兑换钱 séc du lịch旅行支票

tiền mặt现金 mệnh giá面值

đếm lại清点核对 hối suất汇率

đô la Mỹ美元 nhỉ语气词

đồng Việt Nam越盾 đợi等待

một chút片刻 thẻ rút tiền提款

ghi rõ写清楚

sử dụng使用

máy rút tiền tự động ATM柜员机 đọc kỹ仔细阅读

sổ tay 手册

sửa đổi更改

to 大

khởi hành 启程

thông minh聪明

mẫu mã型号

bán chạy畅销

bức tranh画

chán厌烦 讨厌 第16课

Học hành学习生词:

học hành学习,学与行

cuốn 本,册

Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam 外国在越南投资法 bản本,册

bổ sung补充

sửa đổi更改

bớt phần打折

bán lẻ零售

giảm giá 减价 mượn sách借书

đọc sách看书

thẻ đọc阅读卡

tra cứu 查阅 tầng hai二楼

tạp chí杂志 cạnh旁边

sự事,事情

an ninh安全

画报báo ảnh

tập bưu ảnh明信片

phố cổ Hội An会安古城

tiểu thuyết小说

Tia sáng光明

xao xuyến不安静

đồng bào同胞

tinh thần精神

đón迎接

第17课

Mua sắm 购物 生词:

chiếc件,台

màu颜色

phô-tô复印

chỉ dẫn指引

thủ đô 首都 bản đồ地图

Vịnh Hạ Long下龙湾

Năm Nhâm Ngọ壬午年 giải获奖

xây lại重建

tờ lịch日历本

miền núi 山区 vật chất物质

cỡ规格

hợp适合màu nâu棕色

góc 角落 nói thách抬价

vả lại 而且

gói包装

chợ集市 菜市 thịt肉

tươi 新鲜

lợn猪

bò牛 suýt quên差点忘了

rau蔬菜

cải bắp洋白菜

mớ捆

chanh柠檬

hoa quả水果

táo枣,平果

ngọt甜

vô tư无私

hỏng坏,故障

giá ngang nhau价格相当

bền结实

cứ 尽管

kế toán trưởng总会计师

bảng thống kê统计报表

đốm lửa火堆

cà-phê 咖啡

gà mái 母鸡

rau muống空心菜

cải cúc 茼蒿

cà chua西红柿

thêm添

cam橙子

xoài芒果

đắt 贵

giầy 鞋

trả lại退回

vàng 黄色,金

bảo hành 保用

yên tâm安心

duyệt 审阅

quanh 周围

tranh thủ 争取 da nhân tạo 人造革

nồi 锅

lít 升 bia hơi生啤

ốm 生病 hết sức 尽力

hiệu sách 书店

第18课

Ăn uống 饮食 生词:

ăn uống饮食

thực đơn菜单

súp汤

nem春卷

Sài Gòn西贡

nếm thử尝尝

nước ngọt饮料

rượu 白酒

lon罐

thưa禀告

tái半生熟

xào炒

ít一点点

tráng miệng饭后甜点

nho葡萄

hóa đơn发票

món ăn菜肴

đặc biệt特别

lươn鳝鱼 chim quay烤乳鸽 tuyệt vời棒极了 cua biển海蟹

bia 啤酒

Heineken喜力啤酒 chai瓶

dùng 用

chín 熟

tỏi蒜

ớt辣椒

bánh ngọt 点心

chuối香蕉

Tiệm 店

tách茶杯 分开

cà-phê đen(不加糖和奶的)浓咖啡 nước hoa quả果汁

nước cam橙汁 đá冰,石头

cốc 杯子 cà-phê sữa 牛奶咖啡

kẻo否则

bắt tay着手 握手

đồng chí同志 chuyển迁移

phố cổ旧街,故街区

第19课 Ở bệnh viện 在医院 生词:

bệnh viện医院

nội khoa 内科 bác sĩ医生

ho咳嗽 đau痛

đầu 头 kinh khủng惊恐

chân tay手脚

mệt mỏi酸软无力

viêm họng喉咙发炎 há miệng张开嘴

đỏ红 thở呼吸

sâu 深 đôi khi有时候

lá phổi肺部 phế quản(khí quán)气管

khó困难 难

mùa đông冬天

dù 尽管

mặc 穿(衣服)

sốt 发烧

cặp夹

thanh 根 nhiệt độ温度,体温计

thảo nào 难怪

khó chịu难受

tiêm 注射 uống thuốc吃药

đơn thuốc药方 y bạ 医嘱

mắt hoa眼花

sợ 怕

nhìn 看 bữa ăn饭餐

khám bệnh诊病 đau bụng肚子痛

lạ 特别

giá như假如

viên片

chú ý注意

an toàn安全

đồ sống生食物

nóng热

trung tính中性

cấp cứu急救

lo lắng担心

cấp tính急性

sớm早

mổ手术

nằm viện住院

đời sống生活

đà趋势

đi ngoài拉肚子

đồ biển 海鲜

nghiêm trọng 严重

liều 剂,剂量

vệ sinh 卫生

thực phẩm食品

lạnh冷

đồ nấu chín煮熟的食物 bệnh nhân 病人

nhà tôi 我的妻子 viêm ruột thừa阑尾炎

nguy 危险 tình hình 情形 qua khỏi挺过去

dạ dày胃

môi sinh生态环境

hoàn thành 完成

đóng cửa 关门

trở chứng 闹别扭 tưởng想,以为

vất vả 辛苦 cảm thấy觉得

thích thú兴趣 điều kiện条件

cơ hội机会

hợp tác合作

lâu dài 长久

hẳn lề lối 所有的方法

第20课

Khí hậu và thiên tai 气候和自然灾害 生词:

khí hậu气候

thiên tai天灾,自然灾害

phàn nàn抱怨

choáng cả đầu头都晕了 ấm áp温暖

nóng nực闷热 mát mẻ凉爽

lạnh寒冷 mùa mưa雨季

mùa khô旱季 mưa tuyết下雪

hầu như几乎

vùng núi cao高山区

dự báo预报

mây云

trời râm天阴 áo mưa雨衣

đài báo电台预报

đành只好,无可奈何

cẩn thận谨慎

ngủ睡

cơn bão风暴 khủng khiếp恐怖

đổ 倒

ngập淹没

thiệt mạng丧命

của cải财产

tội nghiệp罪孽,可怜 hạn hán干旱

lụt洪水 núi lửa火山

sơ tán疏散 một trận一阵,一场

động đất地震

tỉnh Vân Nam云南省

trái đất地球

càng更

nghiệt ngã恶劣 tăng增

dần lên逐渐上升

lấn chiếm浸没

đất liền 陆地 hiện tượng现象

EL-nino厄尔尼诺 lũ lụt洪水

lửa rừng山火 biển động海啸

hành động 行动 môi trường环境

cân bằng平衡 một bầu khí quyển xanh绿色生态环境

chẳng没有

thương lượng商量,协商

nhất trí一致同意

viện trợ 援助

ngần量,额

xe ôm摩的 say khướt大醉

dậy 起床

nhà thờ 教堂

hội chợ quốc tế 国际展览会 chục十

trẻ em儿童

tác động影响

chất độc毒素

màu da cam桔皮色

nhiễm染

HIV/AIDS艾滋病

Quỹ tiền tệ quốc tế国际货币基金组织

thị trường市场

cạnh tranh竞争 ngả路

xa lạ陌生 phát triển发展

yêu cầu 要求 người tiêu dùng消费者

đối với对于

khó khăn困难

quyết tâm决心

nhạc音乐

第21课

Thể dục thể thao 体育运动 生词:

thể dục体操

thể thao体育 bóng đá足球

diễn ra 表演 sân vận động运动场

cảng港

truyền hình电视

kết quả结果

khai mạc 开幕

chắc说不定,一定

huy chương vàng 金牌

đội tuyển运动队

vận động viên 运动员

hạng mục项目

quy chế 规程

thi đấu比赛

điền kinh 田径

cự ly 距离

tiếp sức接力

maraton马拉松

nhảy xa跳远

nhảy cao跳高 xà đơn单杠

xà kép双杠

xà lệch高低杠

hễ只要,每逢,一旦

bóng chuyền排球

thà宁可

bóng rổ篮球

rèn luyện锻炼 bóng bàn乒乓球

cầu lông羽毛球 quần vợt网球

gôn 高尔夫球 khán giả观众

triệt để彻底 mồ hôi汗水

nhễ nhại汗水淋漓 bọn tớ他们

ác liệt恶劣

sở dĩ所以

lần đầu tiên第一次

phần mềm软件

trồng种植

rừng森林

trốn逃避

chen chúc拥挤

dạo游逛

vô địch无敌,冠军

第22课

Dịch vụ 生词:

dịch vụ业务,服务

hiện nay现时

tin tưởng相信

服务

công đoàn工会

thắng 胜

thể dục thể hình形体操

triển lãm展览

thích chạy theo mốt喜欢赶时髦

héc-ta公顷

dao động波动

suốt ngày整天

đông nghịt người人满为患

loăng quăng东游西窜

McDonald麦当劳

kiểu mẫu 款式

khó tính nhất最挑剔

thẩm mỹ 审美

vải nhung绒布

vải phin细布 mỏng薄

thoáng mát透气

tơ tằm蚕丝

tiền đặt cọc定金 ghé捎带脚

cắt tóc剪发

khô干枯

mượt mà没有光泽

dầu gội洗发水

dầu xả护发素

dưỡng tóc养发

khỏi phải免 phái nữ女士

dân ca民歌 giùm帮助

dù rằng 尽管

lên dây cót上发条

dầu sao不管怎样

sửa chữa 修理

lặt vặt零零碎碎的 lau dầu上油

pin 电池

chụp ảnh 摄影,照相

tráng冲洗

phim胶卷

giấy lụa绸面纸

inch吋

tất nhiên 当然

phai褪色

ép nhựa 压塑

kem冰淇淋,膏

đi công tác 出差

mãi永远

sáng kiến创见,合理化建议

độc đáo独到

ầm ĩ轰鸣声 第23课

Tham quan-du lịch 休闲 生词:

trọn gói全包

vẻ 样子

ưu đãi优待,优惠

bố trí 布置 triết khấu折扣

biểu diễn表演

miễn phí免费

múa rối nước水上木偶戏

tua次,线路

thắng cảnh名胜古迹

Chùa Hương香寺

đệ nhất động 第一洞 công nhận公认

dịp机会

rạp chiếu bóng电影院

mù tịt一窍不通

nội dung内容

thực tập实习

khôn明智

ngắn ngủi短暂

第24课

Văn nghệ 文艺 生词:

tác phẩm作品

nhà xuất bản出版社

Truyện Kiều金云翘传

nghĩ想

đề nghị提议

mỹ thuật美术

họa sĩ画家

di sản遗产

ngắm cảnh观赏风景

ngành phim电影行业

tin tức信息

giọng miền Nam南方音

bước 步伐

chói chang耀眼,酷热

tối dạ迟钝 văn học文学

bỏ túi装入口袋 thơ tình 情诗

tìm 寻

bảo tàng博物馆

rủ邀 约

sở trờng所长,擅长

coi看为

ghi đậm蕴涵

sắc thái色彩

trưng bày 展示

tranh khảm镶嵌画

tranh thêu刺绣画

đôi nét一些要点

nhạc cụ乐器

truyền thống传统

đa dạng多种多样

phong phú丰富

khác nhau各不相同 họ màng rung鼓类

họ tự thân vang打击乐类

họ hơi管乐类

họ dây弦乐类 nhạc khí乐器

tiêu biểu代表

trống đồng铜鼓

thanh la铜锣 chiêng钲

T’rưng竹管琴 sáo笛

tiêu箫 đàn bầu独弦琴

đàn tranh筝

Quan Họ官贺

Bắc Ninh北宁 điệu Lí骊歌

dạy教

Chèo潮剧

Tuồng从剧

Cải lương改良剧

sân khấu舞台

sung túc充足

nhớ nhung思念 bóng núi山影

chiều tà斜阳

ả yên安谧

giỏi棒,才能出众

更多稀缺学习资料,请到这里来下载(http://www.xiexiebang.com/timeshare)

第五篇:英语一月到十二月单词怎么读

英语一月到十二月单词怎么读

英语一月到十二月单词怎么读

86885 英语

2014-12-12

作业帮-是干什么的呢?让我来告诉你

优质解答

January 摘牛饿瑞 February fai播瑞 March 吗吃 April A扑若 May 妹 June 猪恩 July 猪来 August 袄哥死特 September 色扑谈播 October 袄可头播 November NO完播

December 底三播

哲夕腔腔0 2014-12-12

查看更多回答

拍照搜题,秒出答案!覆盖中小学全部学科!

其他回答

这要看你会不会读音标

WJ鱼 2014-12-12

1摘牛饿瑞2fai播瑞3吗吃4A扑若5妹6猪恩7猪来8袄哥死特9色扑谈播10袄可头播11NO完播12底三播

正尔吧经 2014-12-12

January February March April May June July August September October November December 在介绍给你几个在线听音网站: http://www.xiexiebang.com/listen_english_4777/ 也可以到百度上搜一搜

儿贝儿宝儿 2014-12-12

下载9月16日到9月20日单词word格式文档
下载9月16日到9月20日单词.doc
将本文档下载到自己电脑,方便修改和收藏,请勿使用迅雷等下载。
点此处下载文档

文档为doc格式


声明:本文内容由互联网用户自发贡献自行上传,本网站不拥有所有权,未作人工编辑处理,也不承担相关法律责任。如果您发现有涉嫌版权的内容,欢迎发送邮件至:645879355@qq.com 进行举报,并提供相关证据,工作人员会在5个工作日内联系你,一经查实,本站将立刻删除涉嫌侵权内容。

相关范文推荐

    单词

    1. civilization[英] [ˌsivilaiˌzeiʃən] [美] [ˌsɪvəlɪˌzeʃən] n. 文明,文化;开化,教化;修养;文明社会; 2. civilize[英] [ˌsivilaiz] [美] [ˌsɪvəˌlaɪz] vt. 使......

    常用单词

    freshman大一学生,sophomore大二学生,junior student大三学生, senior student大四学生,高年级学生, undergraduate student本科生, graduate student / postgraduate student研究......

    单词大全

    食物 almond杏仁apple苹果apple core苹果核apple juice苹果汁apple skin苹果皮apricot杏子apricot flesh杏肉apricot pit杏核areca nut槟榔子banana香蕉banana skin香蕉皮ba......

    新人教版小学英语五到六年级单词汇总(全)

    1 人教版小学英语单词总汇 五年级上册词汇 人教版小学英语五年级上册单词表(三会)Unit 1 old:[əuld] 年老的 young:[jʌŋ] 年轻的 funny:['fʌni] 滑稽可笑的kind:[kaind] 和蔼......

    五年级下册英语书的Unit 1到Unit 6的单词

    五年级下册英语书的Unit 1到Unit 6的单词 Unit1do morning exercises(晨练)eat breakfast(吃早饭)have english class(上英语课)play sports(进行体育运动)eat dinner(吃晚饭)when(什么......

    初三单词

    初三英语单词表 Unit 1 How can we become good learners? 1.n. 教科书;课本2.n. 谈话,交谈3.adv. 出声地,大声地4.n. 发音;读音5.n. 句子6.adj. 有耐心的n. 病人7.n.表情;表示,表......

    分类单词

    动物类 (地上跑的) lion['laɪən]狮子 leopard ['lepəd]豹 panda ['pændə]熊猫 tiger ['taɪgə]老虎 wolf [wʊlf]狼 zebra ['ziːbrə]斑马 bull[bʊl]公牛cow[kaʊ]母牛......

    单词大全(推荐5篇)

    survey 调查.测验add up 合计 upset adj 心烦意乱的;不安的,不适的ignore不理睬.忽视 have got to 不得不;必须 concern(使)担比:涉及;关系到 n 担心;关注.(利害)关系be concerned abo......